|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứa chất
| [chứa chất] | | | Charged with, fraught with, pile up, accumulate | | | xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu | | the old society was charged with many evils |
Charged with, fraught with xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu the old society was charged with many evils
|
|
|
|