Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứa chất


[chứa chất]
Charged with, fraught with, pile up, accumulate
xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu
the old society was charged with many evils



Charged with, fraught with
xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu the old society was charged with many evils


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.